Thực đơn
Bơi_nghệ_thuật_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2006_–_Đôi_Nữ Kết quảThứ hạng | Đội tuyển | Technical (50%) | Free (50%) | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
Trung Quốc (CHN) Jiang Tingting Jiang Wenwen Wang Na (RR) | 48.084 | 48.500 | 96.584 | |
Nhật Bản (JPN) Saho Harada Ayako Matsumura (RR) Emiko Suzuki | 48.167 | 48.334 | 96.501 | |
Kazakhstan (KAZ) Ainur Kerey (RR) Anna Kulkina Arna Toktagan | 44.584 | 45.084 | 89.668 | |
4 | Hàn Quốc (KOR) Cho Moung-kyoung Kim Min-jeong | 44.584 | 44.750 | 89.334 |
5 | CHDCND Triều Tiên (PRK) Tokgo Pom Wang Ok-gyong | 43.167 | 43.584 | 86.751 |
6 | Uzbekistan (UZB) Natalya Korneeva Darya Mojaeva (RR) Valentina Popova | 39.417 | 39.417 | 78.834 |
7 | Malaysia (MAS) Katrina Abdul Hadi Jillian Ng (FR) Yshai Poo Voon (TR) | 38.500 | 39.334 | 77.834 |
8 | Ma Cao (MAC) Au Ieong Sin Ieng Lok Ka Man Sin Wan I (RR) | 37.417 | 38.167 | 75.584 |
Thực đơn
Bơi_nghệ_thuật_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2006_–_Đôi_Nữ Kết quảLiên quan
Bơi ngửa Bơi nghệ thuật Bơi nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 1994Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bơi_nghệ_thuật_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2006_–_Đôi_Nữ https://web.archive.org/web/20061212192558/http://...